Dữ liệu Thông tin Chuỗi hoạt động Sắp xếp thành Sự liên quan Tên từ A-Z Tên từ Z-A Sửa gần đây Ưa chuộng Đến 1 số bộ dữ liệu tìm thấy Nhóm: 常识 Giấy phép: Khác (phi thương mại) Định dạng: text Kết quả lọc SentiBridge: 实体/属性-情感词表 实体/属性-情感词对定义:实体/属性—情感词 例如:“长城 宏伟”、“性价比 高”、“价格 高” 详细信息请阅读 readme.txt text