SentiBridge: 实体/属性-情感词表
Dữ liệu và nguồn
-
SentiBridge: 实体/属性-情感词表text
【下载量:2696】
实体/属性-情感词对定义:实体/属性—情感词 例如:“长城 宏伟”、“性价比 高”、“价格 高”
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Nguồn | https://github.com/rainarch/SentiBridge/ |
| Tác giả | 陈文亮、卢奇、王昊奋 |
| Người bảo dưỡng | 陈文亮 卢奇 |
| Last Updated | tháng 3 9, 2024, 10:56 (UTC) |
| Được tạo ra | tháng 9 30, 2017, 10:41 (UTC) |