SentiBridge: 实体/属性-情感词表

实体/属性-情感词对定义:实体/属性—情感词 例如:“长城 宏伟”、“性价比 高”、“价格 高” 详细信息请阅读 readme.txt

Dữ liệu và nguồn

Thông tin khác

Miền Giá trị
Nguồn https://github.com/rainarch/SentiBridge/
Tác giả 陈文亮、卢奇、王昊奋
Người bảo dưỡng 陈文亮 卢奇
Last Updated tháng 3 9, 2024, 10:56 (UTC)
Được tạo ra tháng 9 30, 2017, 10:41 (UTC)