Dữ liệu Thông tin Chuỗi hoạt động Sắp xếp thành Sự liên quan Tên từ A-Z Tên từ Z-A Sửa gần đây Ưa chuộng Đến 1 số bộ dữ liệu tìm thấy Từ khóa: 医药 Kết quả lọc 中医药学语义网络 中医药学语义网络框架包括127种语义类型以及58种语义关系。其中,语义类型对应网络节点,语义关系对应节点之间的弧。语义网络框架为建立具体概念之间的语义关系提供参考和约束。... OWL