Dữ liệu Thông tin Chuỗi hoạt động Sắp xếp thành Sự liên quan Tên từ A-Z Tên từ Z-A Sửa gần đây Ưa chuộng Đến 1 số bộ dữ liệu tìm thấy Tổ chức: 数据地平线(广州)科技有限公司 Định dạng: CSV Kết quả lọc 13万中文简称知识三元组 136081条中文简称知识三元组,涉及高校、商品名称、公司简称等多个领域,来自公开网络文本简称抽取、人工整理等多个渠道,可用于简称抽取评测、实体链接、搜索查询扩展、句子改写等多个场景。格式为:中国经理管理大学,简称,中经大。 CSV