地名
词表简介:本词表包含了大量地名词汇。 词条样例:浙江、上海、澳大利亚、珠穆朗玛峰、湘潭县、大甲镇。 词条数量:30633条 词频统计语料库:新浪新闻 更新时间:2016-12-24 贡献者:韩世依、张钰晖、马云山
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Data last updated | 7 tháng 3, 2017 |
| Metadata last updated | 7 tháng 3, 2017 |
| Được tạo ra | 7 tháng 3, 2017 |
| Định dạng | TSV |
| Giấy phép | Other (Open) |
| Datastore active | False |
| Has views | False |
| Id | 7feccef5-4b3d-4e6c-b9de-7cd2b9363a9d |
| Package id | 46449995-04e3-4d0b-a7eb-1ddebc5c74db |
| Position | 3 |
| State | active |