财经
词表简介:本词表包含了大量财经类词汇。 词条样例:年期、调整方案、全面收购、差价、萎缩。 词条数量:3830条 词频统计语料库:新浪新闻 更新时间:2016-12-24 贡献者:韩世依、张钰晖、马云山
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Data last updated | 7 tháng 3, 2017 |
| Metadata last updated | 7 tháng 3, 2017 |
| Được tạo ra | 7 tháng 3, 2017 |
| Định dạng | TSV |
| Giấy phép | Other (Open) |
| Datastore active | False |
| Has views | False |
| Id | 7add01a6-72f8-47c7-9c1e-6bec845ff477 |
| Package id | 46449995-04e3-4d0b-a7eb-1ddebc5c74db |
| Position | 1 |
| State | active |