1 số bộ dữ liệu tìm thấy

Định dạng: TXT Từ khóa: 同义词

Kết quả lọc
  • 43万中文同义知识三元组

    43万中文同义知识三元组,来源于公开数据文本同义词挖掘、词典整理与人工修正等多个渠道,可用于同义词扩展相关应用,如搜索扩展查询、句子相似度计算等。格式为词语1,同义,词语2。
Bạn cũng có thể truy cập cơ quan đăng ký này bằng Giao diện lập trình ứng dụng (xem Văn bản API).